Có 1 kết quả:

耐酸 nài suān ㄋㄞˋ ㄙㄨㄢ

1/1

nài suān ㄋㄞˋ ㄙㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

acid-resistant

Bình luận 0